Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
adherent
/əd'hiərənt/
US
UK
Tính từ
dính chặt, bám chặt
an
adherent
surface
một bề mặt dính chặt
trung thành, gắn bó
Danh từ
người trung thành, người gắn bó
* Các từ tương tự:
adherently