Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
actuate
/'ækt∫ʊeit/
US
UK
Động từ
khởi động (một cổ máy); bắt đầu (một quá trình)
thúc đẩy
he
was
actuated
solely
by
greed
hắn bị thúc đẩy chỉ vì lòng tham