Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
acquit
/ə'kwit/
US
UK
Động từ
tha bổng, tuyên bố trắng án
the
jury
acquitted
him
of
[
the
charge
of
]
murder
ban hội thẩm tha bổng hắn khỏi tội giết người
acquit oneself well, badly
… làm tròn (không tròn) bổn phận mình
he
acquitted
himself
bravely
in
the
battle
trong trận đánh, anh đã dũng cảm làm tròn bổn phận của mình
* Các từ tương tự:
acquittal
,
acquittancce
,
acquittance
,
acquitter