Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
absence
/'æbsəns/
US
UK
Danh từ
sự vắng mặt, buổi vắng mặt, lúc vắng mặt
in
the
absence
of
the
manager
trong khi người điều hành vắng mặt
numerous
absences
from
school
nhiều buổi vắng mặt ở trường
sự thiếu, sự không có
the
absence
of
definite
proof
sự thiếu chứng cứ rõ ràng
absence of mind
sự lơ đãng
conspicuous by one's absence
xem
conspicuous
leave of absence
xem
leave
* Các từ tương tự:
absence or presence