Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
abiding
/ə'baidiη/
US
UK
Tính từ
tồn tại mãi mãi, vĩnh cửu
an
abiding
friendship
tình bạn vĩnh cửu
* Các từ tương tự:
abidingly