Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scripture
/'skript∫ə[r]/
US
UK
Danh từ
Scripture
(cách viết khác the Scriptures) Kinh thánh
a
Scripture
lesson
một bài học trích trong Kinh thánh
scriptures
kinh (khác đạo Thiên Chúa)
Buddhist
scriptures
kinh Phật
* Các từ tương tự:
scripture reader