Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Mosaic
/məʊ'zeiik/
US
UK
Tính từ
[thuộc] Mosaic (một nhà lãnh đạo do thái ngày xưa)
Mosaic
law
Luật Moses
* Các từ tương tự:
mosaic
,
mosaicist