Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Mass
/mæs/
US
UK
Danh từ
(cũng mass) (tôn giáo)
lễ Mát (lễ về bữa ăn cuối cùng của Chúa Giêsu)
nhạc cho lễ Mát
* Các từ tương tự:
mass
,
mass communications
,
mass hysteria
,
mass media
,
mass meeting
,
mass movement
,
mass observation
,
mass of manoeuvre
,
mass production