Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Lab
/ˈlæb/
US
UK
noun
plural Labs
[count] informal :labrador retriever
a
black
Lab
abbreviation
Brit Labour (Party)
Jane
Smith
MP
(Lab)
* Các từ tương tự:
lab
,
label
,
labia
,
labial
,
labor
,
labor camp
,
Labor Day
,
labor union
,
laboratory