Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Eve
/i:v/
US
UK
Danh từ
Eve (người đàn bà đầu tiên trên trái đất, theo Kinh thánh)
Adam
and
Eve
Adam và Eve
daughter of Eve
đàn bà
* Các từ tương tự:
eve
,
evection
,
evectional
,
even
,
even number
,
even parity
,
even parity check
,
even permutation
,
even-disciple