Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
EST
/,i:es'ti:/
US
UK
(từ Mỹ) (viết tắt của Eastern Standard Time) giờ chuẩn miền Đông
(y học) (viết tắt của electro-shock treatment) liệu pháp sốc điện
* Các từ tương tự:
est
,
establish
,
established
,
establisher
,
establishment
,
establishmentarian
,
establishmentarianism
,
estafette
,
estaminet