Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
CORE
/kɔ:[r]/
US
UK
(cách viết khác Core) (viết tắt của Congress of Racial Equality)
Đại hội bình đẳng chủng tộc (từ Mỹ)
* Các từ tương tự:
core
,
core dump
,
core memory
,
Core, the
,
coreciprocal
,
corect
,
corelation
,
coreless
,
coreligionist