Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
attorney general
US
UK
noun
plural attorneys general or attorney generals
[count] :the chief lawyer of a country or state who represents the government in legal matters