Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
-winger
US
UK
yếu tố tạo danh từ ghép
(thể thao) cầu thủ chơi ở biên
a
left-winger
tả biên
a
rightwinger
hữu biên
người thuộc cánh tả (trong một đảng)
she
was
active
as
a
left-winger
in
the
party
chị ta hoạt động tích cực với tư cách là người cánh tả của đảng
* Các từ tương tự:
winger