Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
-nosed
US
UK
(yếu tố tạo tính từ ghép)
có mũi (như thế nào đó)
flat-nosed
có mũi tẹt
* Các từ tương tự:
nosed
,
nosedive