Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
-minded
US
UK
(yếu tố tạo tính từ hoặc phó từ ghép)
có đầu óc (ra sao đó)
narrow-minded
có đầu óc hẹp hòi
(yếu tố tạo tt ghép từ dt) có ý thức về tầm quan trọng (của cái gì đấy)
she
has
become
very
food-minded
since
her
holiday
in
France
từ chuyến đi nghỉ ở Pháp về, chị ta rất có ý thức về tầm quan trọng của món ăn
* Các từ tương tự:
minded