Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
-leaved
/li:vd/
US
UK
(yếu tố tạo tt ghép)
có lá (như thế nào đó hoặc có bao nhiêu lá, nói về cây cối)
broad-leaved
plant
cây có lá rộng
a
three-leaved
clover
cỏ ba lá
* Các từ tương tự:
leaved