Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
-footed
/'fʊtid/
US
UK
(yếu tố tạo từ ghép)
có chân (như thế nào đấy)
four-footed
có bốn chân
flat-footed
có chân bẹt
* Các từ tương tự:
footed