Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
zone
/zəʊn/
US
UK
Danh từ
sọc màu, khoanh màu
khu; miền; vùng
a
nuclear-free
zone
vùng không có vũ khí hạt nhân
industrial
zone
khu công nghiệp
the
zone
of
influence
khu vực ảnh hưởng
(địa lý, địa chất)
đới
the
temperate
zone
ôn đới
the
frigid
zone
hàn đới
Động từ
chia thành khu; khoanh vùng
quy (cái gì) vào một vùng nhất định
* Các từ tương tự:
zoneless