Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
zigzag
/'zigzæg/
US
UK
Tính từ
[theo hình] chữ chi; ngoằn ngoèo
a
zigzag
road
con đường ngoằn ngoèo
Danh từ
đường chữ chi
Động từ
(-gg-)
làm thành hình chữ chi, ngoằn ngoèo
the
narrow
path
zigzags
up
the
cliff
con đường hẹp chạy ngoằn ngoèo lên vách đá
* Các từ tương tự:
zigzagging
,
zigzaggy