Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
zealot
US
UK
noun
We have to deal with ruthless zealots who are willing to die for their cause
fanatic
extremist
radical
bigot
maniac
militant
* Các từ tương tự:
zealotry