Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
zany
/ˈzeɪni/
US
UK
adjective
zanier; -est
[also more ~; most ~] informal :very strange and silly
my
zany [=
wacky
]
aunt
He
has
a
zany [=
crazy
]
sense
of
humor
.