Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
yummy
/ˈjʌmi/
US
UK
adjective
yummier; -est
[also more ~; most ~] informal :very pleasing to the taste :delicious
a
yummy
dessert
He
prepared
all
sorts
of
yummy
dishes
.