Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
yack
/jæk/
US
UK
Động từ
(+ about)
nói liên miên và ầm ĩ (về một việc thường là không quan trọng)
He
kept
yacking
[
on
]
about
the
wedding
Anh ấy cứ nói liên miên và ầm ĩ về lễ cưới
Danh từ
(lóng)
cuộc nói chuyện dai dẳng
* Các từ tương tự:
yackety-yack