Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
xerox
/ˈziɚˌɑːks/
US
UK
verb
-roxes; -roxed; -roxing
to copy (something, such as a document) by using a special machine (called a copier) [+ obj]
I'll
xerox
these
forms
for
you
. [
no
obj
]
I'll
be
xeroxing
in
the
library
.
* Các từ tương tự:
Xerox