Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
wrinkly
/riŋkli/
US
UK
Tính từ
nhăn nheo
an
old
apple
with
a
wrinkly
skin
một quả táo già có vỏ nhăn nheo