Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wrinkled
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :having many wrinkles
wrinkled [=
wrinkly
]
skin
a
wrinkled
face
My
shirt
is
wrinkled.