Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wreak
/ri:k/
US
UK
Động từ
wreak something [on something]
trả thù; trút; bắt (ai) phải chịu (cái gì)
wreak
vengeance
on
one's
enemy
trả thù kẻ thù của mình
wreak
one's
fury
on
somebody
trút giận lên ai
play (wreak) havoc with somebody
xem
havoc