Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wrangle
/'ræŋgl/
US
UK
Danh từ
sự cãi lộn
cuộc cãi lộn
Động từ
wrangle [with somebody] [about (over) something]
cãi lộn (với ai về cái gì)
the
children
were
wrangling
[
with
each
other
]
over
the
new
toy
bọn trẻ đang cãi lộn [với nhau] về món đồ chơi mới
* Các từ tương tự:
wrangler