Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
worsen
/'wɜ:sn/
US
UK
Động từ
làm cho xấu hơn, làm cho tồi tệ hơn, làm cho tệ hơn
the
drought
had
worsened
their
chances
of
survival
hạn hán đã làm cho hy vọng sống sót của chúng càng xấu hơn
xấu đi, tồi đi
the
patient's
condition
worsened
during
the
night
tình trạng người bệnh đêm qua đã xấu đi