Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wormy
/ˈwɚmi/
US
UK
adjective
wormier; -est
[also more ~; most ~]
full of worms or damaged by worms
wormy
fruit
resembling a worm
wormy [=
wormlike
]
creatures