Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wooded
/ˈwʊdəd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :covered with trees
a
wooded
lot
These
sorts
of
birds
live
in
more
wooded
areas
.