Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wonky
/'wɒŋki/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)(Anh, khẩu ngữ)
lung lay, ọp ẹp, lảo đảo
a
wonky
chair
chiếc ghế ọp ẹp
she
still
feels
a
bit
wonky
after
her
accident
sau tai nạn cô ta còn cảm thấy hơi lảo đảo