Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
withering
/ˈwɪðərɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :very harsh, severe, or damaging
The
book
has
been
the
subject
of
withering
criticism
.
She
gave
me
a
withering
look
.