Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wishy-washy
/'wi∫iwɒ∫i/
/'wi∫iwɔ:∫i/
US
UK
Tính từ
(thường xấu)
nhạt (rượu, cà phê…)
wishy-washy
tea
chè nhạt
không kiên quyết
[có] mục tiêu không rõ, [có] nguyên tắc không rõ ràng
wishy-washy
ideas
ý tưởng không rõ ràng
he
is
a
wishy-washy
liberal
anh ta là một người có lập trường không rõ ràng