Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
winnings
/ˈwɪnɪŋz/
US
UK
noun
[plural] :money that is won in a game or contest
The
contestant's
winnings
totaled
$25,000.
Collect
your
winnings
at
the
ticket
booth
.