Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
winkle
/'wiŋkl/
US
UK
Danh từ
như periwinkle
xem
periwinkle
Động từ
winkle somebody (something) out [of somebody]
lôi ra, moi ra
we'll
winkle
him
out
of
there
chúng tôi sẽ lôi nó ra khỏi chỗ đó
at
last
I
winkled
the
truth
out
of
him
cuối cùng tôi đã moi ra được sự thật từ miệng nó
* Các từ tương tự:
winkle-picker