Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
winey
/ˈwaɪni/
US
UK
adjective
or winy winier; -est
made with wine or having the flavor of wine
beef
in
a
winey
sauce