Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
windsurf
/ˈwɪndˌsɚf/
US
UK
verb
-surfs; -surfed; -surfing
[no obj] :to ride along the surface of the water while standing on a long, narrow board that has a sail attached
He
windsurfed
in
Hawaii
last
summer
.
* Các từ tương tự:
Windsurfer