Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
whirligig
/ˈwɚlɪˌgɪg/
US
UK
noun
plural -gigs
[count] old-fashioned
a child's toy that spins rapidly
merry-go-round 1 - often used figuratively
the
whirligig
of
time
The
movie's
ending
is
an
emotional
whirligig.