Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wherewithal
/'weəwiðɔ:l/
/'hweəwiðɔ:l/
US
UK
Danh từ
the wherewithal
(số ít; khẩu ngữ)
tiền cần thiết (cho việc gì)
I
like
a
new
car
,
but
I
haven't
got
the
wherewithal [
to
buy
it
]
tôi thích một chiếc xe mới, nhưng tôi không có số tiền cần thiết [để mua]