Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wheedle
US
UK
verb
Irena always managed to wheedle someone into taking her dancing
coax
cajole
inveigle
charm
beguile
persuade
talk
butter
up
Colloq
con
sweet-talk