Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wetting
/'wetiŋ/
US
UK
Danh từ
(thường số ít)
sự ướt
get
a
wetting
in
the
heavy
rain
bị ướt đẫm trong cơn mưa lớn