Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
welter
/ˈwɛltɚ/
US
UK
noun
[singular] formal :a large and confusing number or amount - + of
a
welter
of
problems
We
need
to
sort
through
the
welter
of
data
we
have
collected
.
* Các từ tương tự:
welterweight