Động từ
(wove hay weaved ở nghĩa 5; woven)
dệt
vải dệt bằng tơ và len
chị ta đã học đứng máy dệt từ hồi còn nhỏ
đan
đan cái rổ bằng cành liễu
bện, kết
kết một vòng hoa bằng hoa báo xuân
thêu dệt; bày đặt
bày đặt ra một âm mưu
lách qua, len lỏi
lách qua đám đông
get weaving [on something]
(Anh, khẩu ngữ)
bắt tay khẩn trương vào việc
công việc tuần này phải xong, vì vậy ta phải bắt tay khẩn trương vào
Danh từ
kiểu dệt
kiểu dệt thưa
kiểu dệt sít
kiểu dệt chéo