Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
watertight
/'wɔ:tətait/
US
UK
Tính từ
kín nước
watertight
compartment
vách ngăn kín nước
không thể bác (chứng cứ vắng mặt…)
được thảo chặt chẽ (hợp đồng…)