Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
waterlog
US
UK
Ngoại động từ
làm ngập nước; đánh chìm (tàu)
làm cho lầy lội
ngâm; đầm; làm ướt
* Các từ tương tự:
waterlogged
,
waterlogging