Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
watering
/'wɔ:təriɳ/
US
UK
Danh từ
sự tưới, sự tưới nước
sự cho súc vật uống nước
sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...)
(kỹ thuật) sự cung cấp nước (cho máy)
sự làm vân sóng (cho tơ lụa)
(tài chính) sự làm loãng (vốn, nợ)
* Các từ tương tự:
watering-can
,
watering-cart
,
watering-hole
,
watering-house
,
watering-place
,
watering-pot