Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
water-ski
/ˈwɑːtɚˌskiː/
US
UK
verb
-skis; -skied; -skiing
[no obj] :to ski on the surface of water while holding onto a rope that is attached to a motorboat moving at high speed
They
spent
the
day
water-skiing
at
the
lake
.
* Các từ tương tự:
water ski