Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
watchful
/'wɒt∫fl/
US
UK
Tính từ
canh chừng, cảnh giác
keep
a
watchful
eye
on
something
để mắt canh chừng cái gì
* Các từ tương tự:
watchfully
,
watchfulness